• Thành viên của Tổ chức Giáo dục EQuest
  • Theo dõi:

Trên thế giới, giáo dục nghề nghiệp được coi là một trong những định hướng quan trọng để nâng cao năng suất lao động và giúp giới trẻ có cuộc sống ổn định. Ở những quốc gia phát triển như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, việc đào tạo nghề đã trở nên quen thuộc, tạo nền tảng vững chắc cho những người trẻ để họ thành công dựa trên đam mê và sở thích của mình.

1. Học nghề trong các quốc gia phát triển

Học nghề đã trở thành lựa chọn phổ biến đối với giới trẻ ở nhiều quốc gia phát triển. Với hệ thống giáo dục tiên tiến, học sinh được phân loại từ sớm và dễ dàng nhận ra đam mê, sở thích và năng lực của mình để chọn môi trường học tập phù hợp. Phương pháp giáo dục nghề nghiệp toàn diện đảm bảo kiến thức và kỹ năng ứng dụng cao, gần gũi với thực tế. Điều này khuyến khích sự hứng thú và khai thác tiềm năng sáng tạo của giới trẻ, tạo điều kiện cho năng suất lao động gia tăng trong môi trường làm việc thực tế sau này.

  • Chính phủ Singapore khuyến khích học sinh lựa chọn học nghề thay vì theo đại học, 65% học sinh chọn các trường nghề, viện kỹ thuật sau cấp 3.
  • Ở Nhật Bản, việc đẩy mạnh hướng nghiệp và đào tạo nghề cho học sinh sau cấp 3 và cấp 2 là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các nhà lập chính sách giáo dục. Các ngành nghề đào tạo đều liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của từng khu vực và doanh nghiệp. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp ở Nhật Bản rất đa dạng và phù hợp với nhiều đối tượng học viên như trường trung học kỹ thuật, trung học chuyên nghiệp, cao đẳng kỹ thuật, trường đào tạo chuyên ngành và trường chuyên tu…
  • Giáo dục nghề nghiệp là một trong những định hướng quan trọng để thúc đẩy quá trình đổi mới kinh tế của Hàn Quốc. Theo tờ Chosun Ilbo, tỷ lệ học viên tốt nghiệp từ trường nghề có việc làm là 61%, trong khi tỷ lệ này ở người tốt nghiệp đại học là 52.6%. Học nghề đã được định hướng từ cấp trung học. Học sinh Hàn Quốc được hướng dẫn đăng ký vào các trường nghề từ rất sớm. Điều này đã đóng góp phần nào vào việc điều chỉnh cơ cấu nguồn nhân lực. Chính phủ Hàn Quốc cũng đưa ra nhiều chính sách đầu tư vào đào tạo nghề, phát triển mô hình hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và thị trường để đảm bảo cơ hội việc làm cho người lao động sau khi hoàn thành học hành.
  • Không chỉ ở châu Á, học nghề cũng là xu hướng phổ biến của giới trẻ ở nhiều quốc gia châu Âu phát triển. Ở Đức, học viên trường nghề được đào tạo với trình độ và kỹ năng thực hành cao. Hệ thống giáo dục nghề nghiệp ở Đức được xây dựng riêng biệt với các trường đại học. Họ học lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại các doanh nghiệp. Khi tốt nghiệp, họ trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình với trình độ và kỹ năng thực tế cao, thậm chí có thể kiếm được nhiều tiền hơn so với những người được đào tạo theo hình thức khác.

2. Việt Nam – những chuyển biến trong phân luồng, hướng nghiệp và đào tạo nghề

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trải qua những chuyển biến quan trọng trong phân luồng, hướng nghiệp và đào tạo nghề. Việc này có thể thấy qua những điểm sau:

  • Sự thay đổi trong số lượng học sinh chọn học nghề: Trước đây, học đại học đã được coi là mục tiêu chính của nhiều học sinh. Tuy nhiên, hiện nay đã có nhiều học sinh chọn học nghề trước sự phổ biến của những chương trình đào tạo nghề chất lượng cao và cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp. Điều này đã giúp cải thiện chất lượng nguồn nhân lực trong các ngành nghề cần thiết.
  • Sự phát triển của các trường nghề và cơ sở đào tạo nghề: Việt Nam đã tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Các trường nghề và cơ sở đào tạo nghề đã phát triển và cải thiện chất lượng đào tạo, cung cấp những kỹ năng và kiến thức thiết yếu cần thiết cho thị trường lao động. Điều này đã tạo ra nhiều cơ hội đào tạo và việc làm cho học sinh và người lao động.
  • Sự đa dạng hóa ngành nghề đào tạo: Không chỉ tập trung vào những ngành nghề truyền thống như công nghệ thông tin hay điện tử, Việt Nam đã mở rộng phạm vi đào tạo cho các ngành nghề khác như nghệ thuật, thiết kế, du lịch và nhà hàng khách sạn. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người lao động và thị trường lao động.
  • Sự quan tâm của chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu phát triển giáo dục nghề nghiệp như là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội. Các chính sách và chương trình hỗ trợ đã được đưa ra để khuyến khích học sinh chọn học nghề và gia tăng chất lượng đào tạo.
  • Hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp: Việt Nam đã đẩy mạnh hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp trong đào tạo nghề. Điều này giúp đảm bảo rằng những kiến thức và kỹ năng được đào tạo là phù hợp với yêu cầu thực tế của thị trường lao động và giúp người lao động dễ dàng tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.

Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội nhận định thời gian gần đây tâm lý của học sinh và phụ huynh về lựa chọn nghề nghiệp cũng đã có sự thay đổi rõ nét. Thay vì đổ xô vào chọn đại học, nhiều học sinh, phụ huynh đã tỉnh táo hơn trong việc lựa chọn cánh cửa bước vào tương lai. Tỷ lệ học sinh đăng ký học nghề tăng lên rõ rệt. Một số ngành nghề được học sinh lựa chọn nhiều là nghề sửa chữa ô tô, nghề nấu ăn, phục vụ nhà hàng khách sạn, nghề làm đẹp, cơ khí, nghề lập trình.

Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực trong phân luồng, hướng nghiệp và đào tạo nghề. Các nỗ lực này đang góp phần cải thiện nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.

Tìm hiểu về chương trình đào tạo nghề tại Cao đẳng Việt Mỹ Cần Thơ

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *